Dương Lịch: Ngày 24 Tháng 11 Năm 2022 Âm Lịch: Ngày 1 Tháng 11 Năm 2022

logo
Hung thần

Nguyệt Phá

Đại Hao

Trùng Nhật

Câu Trần

Cát thần

Thiên Ân

Dịch Mã

Thiên Hậu

Thiên Thương

Bất Tương

Kính An.

Nên

Mời Thầy Chữa Bệnh

Dỡ Nhà Phá Tường.

Kỵ

Cầu Phúc

Cầu Tự

Dâng Biểu Sớ

Nhận Phong Tước Vị

Họp Thân Hữu

Đội Mũ Cài Trâm

Xuất Hành

Lên Quan Nhậm Chức

Gặp Dân

Đính Hôn

Ăn Hỏi

Cưới Gả

Thu Nạp Người

Di Chuyển

Đi Xa Trở Về

Kê Giường

Giải Trừ

Cắt Tóc

Sửa Móng

Cắt May

Đắp Đê

Tu Tạo Động Thổ

Dựng Cột Gác Xà

Gác Đòn Dông

Lợp Mái

Sửa Kho

Rèn Đúc

Đan Dệt

Nấu Rượu

Khai Trương

Nhập Trạch

Lập Ước Giao Dịch

Nạp Tài

Mở Kho Xuất Tiền Hàng

Xếp Đặt Buồng Đẻ

Khơi Mương Đào Giếng

Đặt Cối Đá

Lấp Hang Hố

Chặt Cây

Gieo Trồng

Chăn Nuôi

Nạp Gia Súc

Phá Thổ

An Táng

Cải Táng.

ĐN N TN
Đ
4
1
6
9
6
2
2
8
4
3
9
5
5
2
7
7
4
9
8
5
1
1
7
3
6
3
8
T
ĐB B TB
logo
Sao Thần Sát Tháng
Thái Dương Đáo Sơn
Thái Âm Đáo Sơn
Thiên Đức
Thiên Đức Hợp
Nguyệt Đức
Nguyệt Đức Hợp
Thiên Đạo
Nguyệt Không
Nguyệt Phá
Nguyệt Yểm
Kiếp Sát
Tai Sát
Dần Hợi Ất Canh Giáp Kỷ Đông Canh Tỵ Sửu Thân Dậu
Sao Theo Giờ
23:00 - 01:00
Canh
2
9
Phong Lôi Ích (Benefiting)
Hợp Ngũ Quái
Bạch Hổ
2
7
9
1
3
5
6
8
4
logo

Xấu

Tuổi Tý
01:00 - 03:00
Kỷ
Sửu
9
2
Thiên Lôi Vô Vọng (WithoutEmbroiling)
Tương Khắc
Hà Đồ Vận
Ngọc Đường
1
6
8
9
2
4
5
7
3
logo

Tốt

Tuổi Sửu
03:00 - 05:00
Canh
Dần
3
1
Ly Vi Hỏa (Fire)
Cùng Quái
Thiên Lao
9
5
7
8
1
3
4
6
2
logo

Xấu

Tuổi Dần
05:00 - 07:00
Tân
Mão
2
3
Phong Trạch Trung Phu (Trustworthy)
Hợp Ngũ Quái
Hợp Thập Vận
Huyền Vũ
8
4
6
7
9
2
3
5
1
logo

Xấu

Tuổi Mão
07:00 - 09:00
Nhâm
Thìn
6
4
Sơn Thiên Đại Súc (Big Accruing)
Tương Sinh
Tư Mệnh
7
3
5
6
8
1
2
4
9
logo

Xấu

Tuổi Thìn
09:00 - 11:00
Quý
Tỵ
4
6
Trạch Thiên Quải (Eradicating)
Tương Khắc
Câu Trần
6
2
4
5
7
9
1
3
8
logo

Tốt

Tuổi Tỵ
11:00 - 13:00
Giáp
Ngọ
9
1
Càn Vi Thiên (Heaven)
Tương Khắc
Thanh Long
5
1
3
4
6
8
9
2
7
logo

Xấu

Tuổi Ngọ
13:00 - 15:00
Ất
Mùi
7
6
Thủy Phong Tỉnh (Well)
Hợp Thập Quái
Minh Đường
4
9
2
3
5
7
8
1
6
logo

Xấu

Tuổi Mùi
15:00 - 17:00
Bính
Thân
8
4
Lôi Thủy Giải (Relief)
Hà Đồ Quái
Thiên Hình
3
8
1
2
4
6
7
9
5
logo

Xấu

Tuổi Thân
17:00 - 19:00
Đinh
Dậu
4
9
Trạch Sơn Hàm (Conjoining)
Tương Khắc
Chu Tước
2
7
9
1
3
5
6
8
4
logo

Tốt

Tuổi Dậu
19:00 - 21:00
Mậu
Tuất
1
6
Địa Sơn Khiêm (Humbling)
Tương Sinh
Kim Quỹ
1
6
8
9
2
4
5
7
3
logo

Xấu

Tuổi Tuất
21:00 - 23:00
Kỷ
Hợi
2
2
Phong Địa Quan (Observing)
Hợp Ngũ Quái
Hà Đồ Vận
Thiên Đức
9
5
7
8
1
3
4
6
2
logo

Xấu

Tuổi Hợi