TỬ VI CÁC TUỔI NĂM Canh Thân |
Năm sinh |
Nam mạng |
Nữ mạng |
1945 |
Tử vi tuổi Ất Dậu 1945 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Ất Dậu 1945 Nữ mạng năm Canh Thân |
1946 |
Tử vi tuổi Bính Tuất 1946 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Bính Tuất 1946 Nữ mạng năm Canh Thân |
1947 |
Tử vi tuổi Đinh Hợi 1947 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Đinh Hợi 1947 Nữ mạng năm Canh Thân |
1948 |
Tử vi tuổi Mậu Tý 1948 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Mậu Tý 1948 Nữ mạng năm Canh Thân |
1949 |
Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nữ mạng năm Canh Thân |
1950 |
Tử vi tuổi Canh Dần 1950 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Canh Dần 1950 Nữ mạng năm Canh Thân |
1951 |
Tử vi tuổi Tân Mão 1951 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Tân Mão 1951 Nữ mạng năm Canh Thân |
1952 |
Tử vi tuổi Nhâm Thìn 1952 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Nhâm Thìn 1952 Nữ mạng năm Canh Thân |
1953 |
Tử vi tuổi Quý Tỵ 1953 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Quý Tỵ 1953 Nữ mạng năm Canh Thân |
1954 |
Tử vi tuổi Giáp Ngọ 1954 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Giáp Ngọ 1954 Nữ mạng năm Canh Thân |
1955 |
Tử vi tuổi Ất Mùi 1955 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Ất Mùi 1955 Nữ mạng năm Canh Thân |
1956 |
Tử vi tuổi Bính Thân 1956 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Bính Thân 1956 Nữ mạng năm Canh Thân |
1957 |
Tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 Nữ mạng năm Canh Thân |
1958 |
Tử vi tuổi Mậu Tuất 1958 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Mậu Tuất 1958 Nữ mạng năm Canh Thân |
1959 |
Tử vi tuổi Kỷ Hợi 1959 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Kỷ Hợi 1959 Nữ mạng năm Canh Thân |
1960 |
Tử vi tuổi Canh Tý 1960 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Canh Tý 1960 Nữ mạng năm Canh Thân |
1961 |
Tử vi tuổi Tân Sửu 1961 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Tân Sửu 1961 Nữ mạng năm Canh Thân |
1962 |
Tử vi tuổi Nhâm Dần 1962 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Nhâm Dần 1962 Nữ mạng năm Canh Thân |
1963 |
Tử vi tuổi Quý Mão 1963 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Quý Mão 1963 Nữ mạng năm Canh Thân |
1964 |
Tử vi tuổi Giáp Thìn 1964 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Giáp Thìn 1964 Nữ mạng năm Canh Thân |
1965 |
Tử vi tuổi Ất Tỵ 1965 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Ất Tỵ 1965 Nữ mạng năm Canh Thân |
1966 |
Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nữ mạng năm Canh Thân |
1967 |
Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nữ mạng năm Canh Thân |
1968 |
Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nữ mạng năm Canh Thân |
1969 |
Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nữ mạng năm Canh Thân |
1970 |
Tử vi tuổi Canh Tuất 1970 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Canh Tuất 1970 Nữ mạng năm Canh Thân |
1971 |
Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nữ mạng năm Canh Thân |
1972 |
Tử vi tuổi Nhâm Tý 1972 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Nhâm Tý 1972 Nữ mạng năm Canh Thân |
1973 |
Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nữ mạng năm Canh Thân |
1974 |
Tử vi tuổi Giáp Dần 1974 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Giáp Dần 1974 Nữ mạng năm Canh Thân |
1975 |
Tử vi tuổi Ất Mão 1975 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Ất Mão 1975 Nữ mạng năm Canh Thân |
1976 |
Tử vi tuổi Bính Thìn 1976 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Bính Thìn 1976 Nữ mạng năm Canh Thân |
1977 |
Tử vi tuổi Đinh Tỵ 1977 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Đinh Tỵ 1977 Nữ mạng năm Canh Thân |
1978 |
Tử vi tuổi Mậu Ngọ 1978 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Mậu Ngọ 1978 Nữ mạng năm Canh Thân |
1979 |
Tử vi tuổi Kỷ Mùi 1979 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Kỷ Mùi 1979 Nữ mạng năm Canh Thân |
1980 |
Tử vi tuổi Canh Thân 1980 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Canh Thân 1980 Nữ mạng năm Canh Thân |
1981 |
Tử vi tuổi Tân Dậu 1981 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Tân Dậu 1981 Nữ mạng năm Canh Thân |
1982 |
Tử vi tuổi Nhâm Tuất 1982 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Nhâm Tuất 1982 Nữ mạng năm Canh Thân |
1983 |
Tử vi tuổi Quý Hợi 1983 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Quý Hợi 1983 Nữ mạng năm Canh Thân |
1984 |
Tử vi tuổi Giáp Tý 1984 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Giáp Tý 1984 Nữ mạng năm Canh Thân |
1985 |
Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nữ mạng năm Canh Thân |
1986 |
Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nữ mạng năm Canh Thân |
1987 |
Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nữ mạng năm Canh Thân |
1988 |
Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nữ mạng năm Canh Thân |
1989 |
Tử vi tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nữ mạng năm Canh Thân |
1990 |
Tử vi tuổi Canh Ngọ 1990 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Canh Ngọ 1990 Nữ mạng năm Canh Thân |
1991 |
Tử vi tuổi Tân Mùi 1991 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Tân Mùi 1991 Nữ mạng năm Canh Thân |
1992 |
Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng năm Canh Thân |
1993 |
Tử vi tuổi Quý Dậu 1993 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Quý Dậu 1993 Nữ mạng năm Canh Thân |
1994 |
Tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 Nữ mạng năm Canh Thân |
1995 |
Tử vi tuổi Ất Hợi 1995 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Ất Hợi 1995 Nữ mạng năm Canh Thân |
1996 |
Tử vi tuổi Bính Tý 1996 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Bính Tý 1996 Nữ mạng năm Canh Thân |
1997 |
Tử vi tuổi Đinh Sửu 1997 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Đinh Sửu 1997 Nữ mạng năm Canh Thân |
1998 |
Tử vi tuổi Mậu Dần 1998 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Mậu Dần 1998 Nữ mạng năm Canh Thân |
1999 |
Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 Nữ mạng năm Canh Thân |
2000 |
Tử vi tuổi Canh Thìn 2000 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Canh Thìn 2000 Nữ mạng năm Canh Thân |
2001 |
Tử vi tuổi Tân Tỵ 2001 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Tân Tỵ 2001 Nữ mạng năm Canh Thân |
2002 |
Tử vi tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nữ mạng năm Canh Thân |
2003 |
Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nữ mạng năm Canh Thân |
2004 |
Tử vi tuổi Giáp Thân 2004 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Giáp Thân 2004 Nữ mạng năm Canh Thân |
2005 |
Tử vi tuổi Ất Dậu 2005 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Ất Dậu 2005 Nữ mạng năm Canh Thân |
2006 |
Tử vi tuổi Bính Tuất 2006 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Bính Tuất 2006 Nữ mạng năm Canh Thân |
2007 |
Tử vi tuổi Đinh Hợi 2007 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Đinh Hợi 2007 Nữ mạng năm Canh Thân |
2008 |
Tử vi tuổi Mậu Tý 2008 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Mậu Tý 2008 Nữ mạng năm Canh Thân |
2009 |
Tử vi tuổi Kỷ Sửu 2009 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Kỷ Sửu 2009 Nữ mạng năm Canh Thân |
2010 |
Tử vi tuổi Canh Dần 2010 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Canh Dần 2010 Nữ mạng năm Canh Thân |
2011 |
Tử vi tuổi Tân Mão 2011 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Tân Mão 2011 Nữ mạng năm Canh Thân |
2012 |
Tử vi tuổi Nhâm Thìn 2012 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Nhâm Thìn 2012 Nữ mạng năm Canh Thân |
2013 |
Tử vi tuổi Quý Tỵ 2013 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Quý Tỵ 2013 Nữ mạng năm Canh Thân |
2014 |
Tử vi tuổi Giáp Ngọ 2014 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Giáp Ngọ 2014 Nữ mạng năm Canh Thân |
2015 |
Tử vi tuổi Ất Mùi 2015 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Ất Mùi 2015 Nữ mạng năm Canh Thân |
2016 |
Tử vi tuổi Bính Thân 2016 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Bính Thân 2016 Nữ mạng năm Canh Thân |
2017 |
Tử vi tuổi Đinh Dậu 2017 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Đinh Dậu 2017 Nữ mạng năm Canh Thân |
2018 |
Tử vi tuổi Mậu Tuất 2018 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Mậu Tuất 2018 Nữ mạng năm Canh Thân |
2019 |
Tử vi tuổi Kỷ Hợi 2019 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Kỷ Hợi 2019 Nữ mạng năm Canh Thân |
2020 |
Tử vi tuổi Canh Tý 2020 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Canh Tý 2020 Nữ mạng năm Canh Thân |
2021 |
Tử vi tuổi Tân Sửu 2021 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Tân Sửu 2021 Nữ mạng năm Canh Thân |
2022 |
Tử vi tuổi Nhâm Dần 2022 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Nhâm Dần 2022 Nữ mạng năm Canh Thân |
2023 |
Tử vi tuổi Quý Mão 2023 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Quý Mão 2023 Nữ mạng năm Canh Thân |
2024 |
Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024 Nữ mạng năm Canh Thân |
2025 |
Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng năm Canh Thân |
Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng năm Canh Thân |